Từ điển Thiều Chửu
崽 - tể
① Con, tục gọi các bồi tây là tế tể 細崽.

Từ điển Trần Văn Chánh
崽 - tải
(đph) ① Con trai, thằng cu; ② (Con thú) con: 崽豬 Heo (lợn) con; ③ 【細崽】tế tải [xì zăi] Bồi tây (người làm tôi tớ cho người nước ngoài).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
崽 - tể
Hầu hạ phục dịch người khác.